ข้ามไปเนื้อหา

ผลลัพธ์การค้นหา

คุณอาจหมายถึง: nguyễn true anh thi
ดู (ก่อนหน้า 20 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • ซึ่งดูแลและบริหารงานโดยฝั่ม ถิ กีม ซุง (Phạm Thị Kim Dung) ผู้ดำรงตำแหน่งมิสแกรนด์เวียดนามคนแรก คือ เหงียน ถิ บิ๊ก คัญ (Nguyễn Thị Bích Khanh) จากนครโฮจิมินห์...
    36 กิโลไบต์ (1,254 คำ) - 22:00, 10 กรกฎาคม 2567
  • hóa dân gian: dân tộc Thổ. Hà Nội: Nhà xuất bản văn hóa thông tin. Thi Nhị & Trần Mạnh Cát (1975). "Vài nét về người Thổ ở Nghệ An". In, Ủy ban khoa học...
    5 กิโลไบต์ (373 คำ) - 19:51, 25 กุมภาพันธ์ 2565
  • Mohamed Diyora Erkinova Anora Farmonova Marjona Turaeva Nguyễn Thị Hằng Nguyễn ThịAnh Trần Thị Hải Linh 2 การทำเข้าประตูตัวเอง Sabrina Kenny (ในนัดที่พบกับ...
    57 กิโลไบต์ (1,969 คำ) - 09:18, 27 กันยายน 2564
  • แจ่มกระจ่าง รณชัย จูงวงษ์สุข Bendito Ximenes Romula Escurial Chau Duan Phat Dang Anh Tai 1 ทำเข้าประตูตัวเอง Khalil Saab (against Timor-Leste) Iqbal Rahmatullah...
    22 กิโลไบต์ (758 คำ) - 05:51, 17 ธันวาคม 2565
  • รูปขนาดย่อสำหรับ เหงียน ฟุก กั๋ญ
    ถิ เกวียน (Tống Thị Quyên, 宋氏涓) มีพระราชบุตรสองพระองค์คือเหงียน ฟุก หมี เดื่อง (Nguyễn Phúc Mỹ Đường, 阮福美堂) หรือเหงียน ฟุก ด๊าน (Nguyễn Phúc Đán, 阮福旦)...
    30 กิโลไบต์ (2,374 คำ) - 03:45, 6 มีนาคม 2566
  • รูปขนาดย่อสำหรับ รายพระนามจักรพรรดิเวียดนาม
    นายหยองกองทหารปืนใหญ่. พงศาวดารญวน.' พิมพ์ครั้งที่ 1. นนทบุรี: ศรีปัญญา. 2560. Trần Trọng Kim (1971), Việt Nam sử lược (in Vietnamese), Saigon: Center for School...
    46 กิโลไบต์ (128 คำ) - 06:39, 23 มีนาคม 2567
  • รูปขนาดย่อสำหรับ ประเทศเวียดนาม
    Development. Greenwood Publishing Group. ISBN 978-1-56720-288-5. Đức Trần, Hồng; Thư Hà, Anh (2000). A Brief Chronology of Vietnam's History. Thế Giới Publishers...
    316 กิโลไบต์ (23,153 คำ) - 10:04, 11 กรกฎาคม 2567
  • รูปขนาดย่อสำหรับ จักรพรรดิมิญ หมั่ง
    ทรงเป็นโอรสองค์ที่สี่ของเจ้าเหงียน ฟุก อั๊ญ (Nguyễn Phúc Ánh, 阮福暎) หรือองเชียงสือ ที่เกิดกับพระนางเจิ่น ถิ ดาง (Trần Thị Đang, 陈氏璫) ภริยารองของเหงียน ฟุก อั๊ญ ในขณะที่บิดาเหงียน...
    47 กิโลไบต์ (3,730 คำ) - 02:17, 16 พฤษภาคม 2566
  • รูปขนาดย่อสำหรับ โคอิซูรุฟอร์จูนคุกกี้
    Lê Sunny, Lê Thị Thu Nga, Nguyễn Hồ Trùng Dương, Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng, Nguyễn Quế Minh Hân, Nguyễn Thị Lệ, Nguyễn Thanh Hoàng My, Nguyễn Trương Tường...
    62 กิโลไบต์ (4,018 คำ) - 02:01, 28 พฤษภาคม 2567
  • ะกูลเหงียนไปจนเกือบหมดสิ้นที่เมืองไซ่ง่อน เหลือเพียงเหงียนฟุกอั๊ญ (Nguyễn Phúc Ánh, 阮福暎) หรือองเชียงสือเดินทางหลบหนีไปยังกรุงรัตนโกสินทร์ขอพึ่งพระบรม...
    126 กิโลไบต์ (10,720 คำ) - 15:05, 5 กุมภาพันธ์ 2567
  • รูปขนาดย่อสำหรับ จื๋อโกว๊กหงือ
    Reichstett, France: Định Hướng Tùng Thư. ISBN 2-912554-26-8. Trần, Quốc Anh; Phạm, Thị Kiều Ly (October 2019). Từ Nước Mặn đến Roma: Những đóng góp của...
    142 กิโลไบต์ (9,526 คำ) - 12:53, 4 มีนาคม 2567
  • พฤษภาคม พ.ศ. 2565.   *  เจ้าภาพ ( เวียดนาม) "Chi tiết địa điểm tổ chức các môn thi đấu SEA Games 2021 tại Việt Nam". Ministry of Culture, Sports, and Tourism...
    10 กิโลไบต์ (90 คำ) - 13:13, 21 พฤศจิกายน 2565
  • webthethao.vn (ภาษาเวียดนาม). สืบค้นเมื่อ 2022-04-24. "Khán giả được tự do xem thi đấu môn bóng chuyền tại SEA Game 31". Báo Dân tộc và Phát triển (ภาษาเวียดนาม)...
    11 กิโลไบต์ (120 คำ) - 18:49, 10 พฤษภาคม 2566
  • "Mới đây, BTC môn Thể thao điện tử đã báo cáo BTC Đại hội cập nhật Lịch thi đấu (dự kiến) các bộ môn Thể Thao Điện Tử tại SEA Games 31". Facebook (ภาษาเวียดนาม)...
    17 กิโลไบต์ (388 คำ) - 18:15, 25 มิถุนายน 2565
  • รูปขนาดย่อสำหรับ เอสจีโอโฟร์ตีเอต
    2018 Trần Nguyễn Phương Vy 2019 Koseki Yumi (小関優実) Thái Gia Nghi 2020 Nguyễn Quế Minh Hân Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc Nguyễn Thị Thúy Nga 2021 Đặng Thị Huỳnh...
    6 กิโลไบต์ (243 คำ) - 04:53, 1 มกราคม 2567
  • รูปขนาดย่อสำหรับ ประเทศเวียดนามในเอเชียนเกมส์ 2018
    สิงหาคม 2 ! เงิน Nguyễn Ngọc Toàn Pencak silat Men's tanding 65 kg 27 สิงหาคม 2 ! เงิน Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Huyền Vương Thị Bình Pencak silat...
    13 กิโลไบต์ (240 คำ) - 00:46, 15 พฤษภาคม 2567
  • 55.74 GR เวียดนาม Nguyễn Thị Ánh Viên 55.76 NR ฟิลิปปินส์ Jasmine Alkhaldi 55.90 NR ฟรีสไตล์ 200 ม. รายละเอียด เวียดนาม Nguyễn Thị Ánh Viên 1:59.24 GR ไทย...
    23 กิโลไบต์ (109 คำ) - 23:53, 13 สิงหาคม 2564
  • เวียดนาม Giang Thanh Huy Giang Việt Anh Nguyễn Anh Dũng ทีมหญิง เวียดนาม Lê Thị Khánh Ly Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Phương มาเลเซีย Ariana Lim Jun Yi Celine...
    8 กิโลไบต์ (86 คำ) - 21:51, 13 สิงหาคม 2564
  • เฮอร์ลีนา ไทย วิจิตตา ทาคำวงศ์ เอเป้ ทีม เวียดนาม Nguyễn Thanh Vân Nguyễn Thị Như Hoa Trần Thị Len Trần Thị Thùy Trinh ฟิลิปปินส์ Abella Hanniel Estimada...
    9 กิโลไบต์ (102 คำ) - 22:19, 13 สิงหาคม 2564
  • 81 NR วิ่งผลัด 4 × 400 ม. รายละเอียด เวียดนาม Nguyễn Thị Oanh Quách Thị Lan Hoàng Thị Ngọc Nguyễn Thị Huyền 3:33.40 ไทย พรพรรณ เหิมฮึก อัจจิมา เอ่งฉ้วน...
    27 กิโลไบต์ (120 คำ) - 21:46, 13 สิงหาคม 2564
ดู (ก่อนหน้า 20 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500)