ข้ามไปเนื้อหา

ผลลัพธ์การค้นหา

  • International bất ngờ chuyển hướng làm ca sĩ". THẾ GIỚI ĐIỆN ẢNH ONLINE (ภาษาเวียดนาม). สืบค้นเมื่อ 29 December 2017. Donald Nguyễn (24 October 2015)...
    36 กิโลไบต์ (1,254 คำ) - 01:07, 15 กรกฎาคม 2567
  • รูปขนาดย่อสำหรับ โคอิซูรุฟอร์จูนคุกกี้
    Ngô Kim Châu, Lê Phạm Thuỷ Tiên, Lê Sunny, Lê Thị Thu Nga, Nguyễn Hồ Trùng Dương, Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng, Nguyễn Quế Minh Hân, Nguyễn Thị Lệ, Nguyễn...
    62 กิโลไบต์ (4,018 คำ) - 02:01, 28 พฤษภาคม 2567
  • ในค.ศ. 1615 บุตรชายของเหงียนฮว่างชื่อว่าเหงียนฟุกเงวียน (Nguyễn Phúc Nguyên, 阮福源) อนุญาตให้ชาวโปรตุเกสและชาวญี่ปุ่นเข้ามาตั้งสถานีค้าขายที่เมืองห่อยอัน...
    126 กิโลไบต์ (10,720 คำ) - 15:05, 5 กุมภาพันธ์ 2567
  • War College Review. New York City. 15 (5). Nguyen-Marshall, Van (June 2014). "Cauldron of Resistance: Ngo Dinh Diem, the United States, and 1950s Southern...
    29 กิโลไบต์ (2,454 คำ) - 22:42, 3 สิงหาคม 2566
  • รูปขนาดย่อสำหรับ ประเทศเวียดนาม
    คลังข้อมูลเก่าเก็บจากแหล่งเดิมเมื่อ 13 November 2010. Mạnh Cường, Nguyễn; Ngọc Lin, Nguyễn (2010). "Giới thiệu Quốc hoa của một số nước và việc lựa chọn Quốc...
    316 กิโลไบต์ (23,145 คำ) - 10:04, 11 กรกฎาคม 2567
  • Trương Hán Siêu (1274–1354) Chu Văn An (1292–1370) Lê Quát (1319–1386) Nguyễn Trãi (1380–1442) Ngô Sĩ Liên (1400–1498) Lê Thánh Tông (1442–1497) Nguyễn Bỉnh...
    54 กิโลไบต์ (4,276 คำ) - 17:57, 23 มิถุนายน 2566
  • warriors get emboldened". hanoitimes.vn. VFF (2021-05-25). "Chủ tịch nước Nguyễn Xuân Phúc chúc các chiến binh sao vàng giành vé vào vòng loại thứ ba World...
    108 กิโลไบต์ (6,524 คำ) - 10:32, 12 มิถุนายน 2567
  • รูปขนาดย่อสำหรับ มิสแกรนด์เกาหลีใต้
    2015. สืบค้นเมื่อ 8 February 2023 – โดยทาง Internet Archive. "Lệ Quyên bất ngờ "trắng tay" tại Miss Grand International 2015". Dantri.com.vn (ภาษาเวียดนาม)...
    38 กิโลไบต์ (1,379 คำ) - 01:03, 15 กรกฎาคม 2567
  •  Um Won-sang (KOR)  Sherzod Esanov (UZB)  Jasurbek Jaloliddinov (UZB)  Nguyễn Quốc Việt (VIE) การทำประตู 1 ครั้ง  Husein Abdulaziz (BHR)  Ali Mohamed...
    59 กิโลไบต์ (1,955 คำ) - 22:26, 6 ตุลาคม 2566
  • รูปขนาดย่อสำหรับ เขตวัฒนธรรมเอเชียตะวันออก
    ผ่านการดัดแปลงที่ญี่ปุ่นในฐานะ อักษรคันจิ เกาหลีในฐานะ อักษรฮันจา และเวียดนามในฐานะ chữ Hán ในประวัติศาสตร์สมัยคลาสสิกตอนปลาย วรรณกรรมของจีนสมัยคลาสสิกมีความสำคัญลดน้อยลง...
    30 กิโลไบต์ (1,793 คำ) - 14:15, 19 พฤษภาคม 2567
  • เก็บจากแหล่งเดิมเมื่อ 16 February 2016. สืบค้นเมื่อ 13 February 2016. Long, Ngo Vinh (1993). "Post-Paris Agreement Struggles and the Fall of Saigon". ใน...
    91 กิโลไบต์ (6,823 คำ) - 11:58, 11 พฤศจิกายน 2566
  • รูปขนาดย่อสำหรับ เอสจีโอโฟร์ตีเอต
    ชื่อ หมายเหตุ 2018 Trần Nguyễn Phương Vy 2019 Koseki Yumi (小関優実) Thái Gia Nghi 2020 Nguyễn Quế Minh Hân Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc Nguyễn Thị Thúy Nga 2021 Đặng...
    6 กิโลไบต์ (243 คำ) - 04:53, 1 มกราคม 2567
  • Li เวียดนาม Nguyễn Thị Thu Hằng เป้าวิ่ง 10 ม. ทีม รายละเอียด จีน Li Xueyan Yang Zeng Su Li เวียดนาม Nguyễn Thị Thu Hằng Dang Hong Ha Nguyễn Thị Lệ Quyên...
    29 กิโลไบต์ (205 คำ) - 14:46, 31 มีนาคม 2566
  • Ngo Trieu Nhat Nguyen Somsay Sopaseuth สุริยะ หล้ามนตรี 54 กก. Saw Dar Pot Phillip Delarmino Bouaphan Phankeo 57 กก. พิสัย เอี่ยมศิริ Phu Hien Nguyen...
    4 กิโลไบต์ (60 คำ) - 21:58, 5 เมษายน 2566
  • ตำแหน่ง ผู้เล่น วันเกิด (อายุ) สโมสร 1 1GK Ngô Đình Thuận 5 กรกฎาคม ค.ศ. 1987 (อายุ 30 ปี) Thái Sơn Nam 2 1GK Nguyễn Văn Huy 13 สิงหาคม ค.ศ. 1989 (อายุ 28...
    47 กิโลไบต์ (698 คำ) - 19:45, 27 พฤษภาคม 2565
  •  ฮ่องกง Le Quoc Nam  7' Nguyen Minh Tri  8' Vu Duc Tung  12' Ngo Ngoc Son  16' Phung Trong Luan  25' Tran Thai Huy  32', 34' Nguyen Manh Dung  37' รายงาน...
    46 กิโลไบต์ (1,197 คำ) - 18:36, 19 สิงหาคม 2564
  • เวียดนาม Trần Thị Hồng Nhung Nguyễn Thị Yến Trần Thị Ngọc Yến Lê Thị Tú Trinh Nguyễn Thị Ngọc Huyền เกาหลีใต้ Jeon Gyu-mi Bae Han-oul Wi Ji-seon Park Seon-ju...
    10 กิโลไบต์ (109 คำ) - 14:28, 11 ตุลาคม 2566
  • เวียดนาม  6–1  มองโกเลีย Nguyễn Thịnh Phát แม่แบบ:Goalfs Nguyễn Minh Trí แม่แบบ:Goalfs Nhan Gia Hưng แม่แบบ:Goalfs Ngô Ngọc Sơn แม่แบบ:Goalfs Phạm Đức...
    55 กิโลไบต์ (1,357 คำ) - 14:10, 14 ตุลาคม 2566